ISBN
| |
DDC
| 324.2597075 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Chiến |
Nhan đề
| 70 câu hỏi và gợi ý trả lời : Môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Chủ biên: Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Ân |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(7): XH.000451-7 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.002490-1 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.451thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15729 |
---|
005 | 201810221336 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b21.000 VNĐ |
---|
039 | |a20181022133651|bbmvananh|c20180412093544|dpvnhan|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.2597075|bNC 5335b/ 00|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Chiến|eTác giả |
---|
245 | |a70 câu hỏi và gợi ý trả lời : |bMôn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / |cChủ biên: Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | |a313 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
700 | |aĐỗ, Quang Ân|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(7): XH.000451-7 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.002490-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.451thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.002491
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
QV.002490
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
XH.000456
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
XH.000455
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
XH.000454
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
XH.000453
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
XH.000452
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
XH.000451
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
XH.000457
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 NC 5335b/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Hạn trả:24-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào